[Country-Việt Nam] [Project Name-Dự án giảm nghèo tỉnh Sơn La giai đoạn 2] 29.57 108113 PROCUREMENT PLAN -ADDITIONAL 2016 YEAR KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU BỔ SUNG NĂM 2016 (Date of PP: _10/8/2016_; Update No. _01_; Date of WB NOL: ________) (Ngày: _10/8/2016; Cập nhật lần_01 ; WB's NOL: ________) Compone No. of Estimated WB Date of nt Scope Date of Date of Date of Bid Date of Item Contract Ref. Contract benefited Plan vs Estimated Cost (VND Cost (US$ Procu. Review Type of Contract Referenc Location of Draft BD Invitation Bid Evaluatio Contract Remarks № № Description househol Actual equivalent) equivalent Method (Prior/ Contract Completio e as per work to WB to Bids Opening n Report Signing ds ) Post) n PAD Hợp Số hộ Giá trị dự toán gói thầu Phương WB's Hình Ngày nộp Ngày Ngày Kế Giá dự phần dự Ký hiệu gói Quy hưởng (VND) pháp xem xét thức Hồ sơ trình Báo Ngày ký hoàn № Tên gói thầu Địa điểm hoạch / toán Mời thầu Mở thầu Ghi chú án trong thầu № mô lợi dự đấu (Trước hợp mời thầu cáo đánh hợp đồng thành Thực tế (US$) PAD kiến thầu / Sau) đồng cho WB giá thầu hợp đồng Tổng WB (100%) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 TỔNG CỘNG 2,630,000,000 2,630,000,000 120,432 Tư vấn 2,630,000,000 2,630,000,000 120,432 Khảo sát, thiết Huyện Để chuẩn bị cho kế và lập Báo Thuận Plan/K kế hoạch đấu 12 1,530,000,000 1,530,000,000 70,061 CQS Sau Trọn gói Nov-16 Nov-16 Dec-16 Dec-16 Mar-17 CQS-01/2016 cáo KT-KT các Châu, Mai ế hoạch thầu xây lắp 1 HP 1.1 công 2017 SL công trình Sơn, Vân trình Đường giao Hồ, Phù thông và cầu Yên Actual/ Thực tế Khảo sát, thiết Để chuẩn bị cho Huyện Mai Plan/K kế hoạch đấu kế và lập Báo 1,100,000,000 1,100,000,000 50,371 CQS Sau Trọn gói Nov-16 Dec-16 Dec-16 Dec-16 Mar-17 Sơn, Vân ế hoạch thầu xây lắp cáo KT-KT các 7 công 2 HP 1.1 CQS-02/2016SL Hồ, Bắc 2017 công trình trình Yên, Phù Thủy lợi và Yên Nước sinh hoạt Actual/ Thực tế Ghi chú : Tỷ giá á p dụ ng: 1USD = 21,838 VND tạ i thờ i điể m ngà y 10/8/2016