100473 Phần Phụ lục : Biểu 2 – Kế hoạch lựa chọn nhà thầu năm 2015 - Điều chỉnh, bổ sung (Kèm theo Tờ trình số 32/TTr-BQLDA ngày 01/10/2015 của Ban Quản lý Dự án Giảm nghèo khu vực Tây Nguyên - tỉnh Gia Lai) DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2015 - ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BAN QLDA TỈNH GIA LAI Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) TỔNG CỘNG 46,276.50 2,178,128 42,259.29 1,987,867 5,677.33 266,039 Các gói thầu thuộc KHLCNT năm 2015 I 8,784.44 413,463 6,388.12 299,495 5,677.33 266,039 đã thực hiện Hàng hóa và Dịch vụ phi B 1,200.00 56,481 1,160.12 54,604 1,160.12 54,604 tư vấn Các gói thầu thuộc hợp B.1 750.00 35,301 715.12 33,659 715.12 33,659 phần 3 Tờ rơi giới thiệu về các nội dung hỗ trợ Xây dựng tờ rơi giới thiệu Đã ký hợp GL.HP3.G1 BQLDA tỉnh của Dự án, các chính 750.00 35,301 715.12 33,659 715.12 33,659 Công ty SP Sau Trọn gói 7/2015 7/2015 7/2015 8/2015 8/2015 8/2015 4 4 về Dự án đồng sách an toàn môi trường xã hội,… Các gói thầu thuộc hợp B.2 450.00 21,180 445.00 20,945 445.00 20,945 phần 4 Mua sắm tủ đựng hồ sơ, Tủ đựng hồ sơ các bàn ghế làm việc cho BQLDA tỉnh, Đã thanh lý GL.HP4.G3 phòng, bộ bàn các 146.00 6,872 144.50 6,801 144.50 6,801 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2015 5/2015 5/2015 5/2015 5/2015 5/2015 1 1 BQLDA tỉnh, BQLDA huyện hợp đồng phòng, ghế ngồi,…. huyện Mua sắm máy móc, thiết bị Máy tính để bàn, máy BQLDA tỉnh, Đã thanh lý GL.HP4.G4 văn phòng cho BQLDA in, máy scan, máy 304.00 14,309 300.50 14,144 300.50 14,144 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2015 5/2015 5/2015 5/2015 6/2015 6/2015 1 1 huyện hợp đồng tỉnh, BQLDA huyện quạt, ..... C Tư vấn 7,584.44 356,982 5,228.00 244,891 4,517.21 211,435 Các gói thầu thuộc Hợp C.1 4,372.04 205,782 3,538.13 166,532 3,538.13 166,532 phần 3 1 Ban QLDA tỉnh 1,950.00 91,782 1,945.96 91,592 1,945.96 91,592 Phóng sự bằng tiếng phổ thông và tiếng dân tộc về vùng dự án, các Tỉnh, 05 hỗ trợ của Dự án phát Xây dựng phóng sự truyền huyện và 25 thanh và truyền hình Đã ký hợp GL.HP3.C3 hình, phát thanh về Dự án 1,200.00 56,481 1,198.26 56,399 1,198.26 56,399 Công ty SP Sau Trọn gói 07/2015 07/2015 08/2015 08/2015 08/2015 08/2015 9/2015 7 7 xã trong vùng rộng rãi, lặp lại để tăng đồng tại Gia Lai dự án nhận biết về Dự án + DVD để sử dụng làm tư liệu cho các hoạt động khác của Dự án Phụ trang giới thiệu Tỉnh, 05 chi tiết về các hỗ trợ Xây dựng phụ trang chuyên huyện và 25 của Dự án để phổ biến Đã ký hợp GL.HP3.C4 750.00 35,301 747.70 35,193 747.70 35,193 Công ty SP Sau Trọn gói 07/2015 07/2015 08/2015 08/2015 08/2015 08/2015 9/2015 7 7 đề về dự án trên báo Gia Lai xã trong vùng và lưu trữ tại các đồng dự án huyện/xã/thôn/bản Dự án 2 Huyện Ia Pa 446.17 21,000 303.40 14,280 303.40 14,280 1 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) Theo Hướng dẫn viên cộng đồng Đã ký hợp GL.HP3.C5 Huyện Ia Pa 446.17 21,000 303.40 14,280 303.40 14,280 Cá nhân ICS Sau thời 3/2015 10 10 CF cho 5 xã đồng gian 3 Huyện Kbang 382.43 18,000 325.00 15,297 325.00 15,297 Theo Hướng dẫn viên cộng đồng Đã ký hợp GL.HP3.C5 Huyện Kbang 382.43 18,000 325.00 15,297 325.00 15,297 Cá nhân ICS Sau thời 3/2015 10 10 CF cho 5 xã đồng gian 3 Huyện Kông Chro 637.38 30,000 396.67 18,670 396.67 18,670 Theo Hướng dẫn viên cộng đồng Đã ký hợp GL.HP3.C5 Huyện Kbang 637.38 30,000 396.67 18,670 396.67 18,670 Cá nhân ICS Sau thời 3/2015 10 10 CF cho 5 xã đồng gian 3 Huyện Krông Pa 637.38 30,000 306.31 14,417 306.31 14,417 Theo Hướng dẫn viên cộng đồng Đã ký hợp GL.HP3.C5 Huyện Kbang 637.38 30,000 306.31 14,417 306.31 14,417 Cá nhân ICS Sau thời 3/2015 10 10 CF cho 5 xã đồng gian 3 Huyện Mang Yang 318.69 15,000 260.79 12,275 260.79 12,275 Theo Hướng dẫn viên cộng đồng Đã ký hợp GL.HP3.C5 Huyện Kbang 318.69 15,000 260.79 12,275 260.79 12,275 Cá nhân ICS Sau thời 3/2015 10 10 CF cho 5 xã đồng gian Các gói thầu thuộc Hợp C.2 3,212.40 151,200 1,689.87 78,359 979.08 44,904 phần 4 1 Ban QLDA tỉnh 1,376.74 64,800 356.93 16,800 356.93 16,800 Theo Tư vấn sinh kế và phát Đã ký hợp GL.HP4.C2 Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 76.49 3,600 76.49 3,600 Cá nhân ICS Sau thời 7/2015 9 6 triển thị trường đồng gian Theo Đã ký hợp GL.HP4.C3 Tư vấn kế hoạch, tài chính Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 76.49 3,600 76.49 3,600 Cá nhân ICS Sau thời 7/2015 9 6 đồng gian Theo Tư vấn giám sát, đánh giá Đã ký hợp GL.HP4.C4 Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 101.98 4,800 101.98 4,800 Cá nhân ICS Sau thời 7/2015 9 6 và quản lý thông tin đồng gian Theo Đã ký hợp GL.HP4.C5 Tư vấn kế toán Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 0.00 0 Cá nhân ICS Sau thời 7/2015 9 6 đồng gian Theo Tư vấn chính sách an toàn Đã ký hợp GL.HP4.C6 Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 0.00 0 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 xã hội và môi trường đồng gian Theo Tư vấn Nâng cao năng lực Đã ký hợp GL.HP4.C7 Tỉnh Gia Lai 229.46 10,800 101.98 4,800 101.98 4,800 Cá nhân ICS Sau thời 7/2015 9 6 và truyền thông đồng gian 2 Huyện Ia Pa 573.64 27,000 871.38 39,835 160.59 6,379 Theo Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở Đã ký hợp GL.HP4.C8 Huyện Ia Pa 114.73 5,400 41.43 1,950 41.43 1,950 Cá nhân ICS Sau thời 6/2015 9 6.5 hạ tầng đồng gian Theo Tư vấn Sinh kế và Phát Đã ký hợp GL.HP4.C9 Huyện Ia Pa 114.73 5,400 69.05 3,250 69.05 3,250 Cá nhân ICS Sau thời 6/2015 9 6.5 triển thị trường đồng gian Theo GL.HP4.C1 Đã ký hợp Tư vấn Kế hoạch, tài chính Huyện Ia Pa 114.73 5,400 25.06 1,179 25.06 1,179 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 0 đồng gian 2 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) Theo GL.HP4.C1 Đã ký hợp Tư vấn Kế toán Huyện Ia Pa 114.73 5,400 25.06 0 25.06 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 2 đồng gian Cán bộ nhà nước GL.HP4.C1 Tư vấn Nâng cao Năng lực Huyện Ia Pa 114.73 5,400 710.79 33,455 chuyển sang 3 và Truyền thông làm kiêm nhiệm 3 Huyện Kbang 229.46 10,800 99.74 4,695 99.74 4,695 Theo GL.HP4.C1 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở Đã ký hợp Huyện Kbang 114.73 5,400 63.74 3,000 63.74 3,000 Cá nhân ICS Sau thời 8/2015 9 5 4 hạ tầng đồng gian Theo GL.HP4.C1 Tư vấn Sinh kế và Phát Đã ký hợp Huyện Kbang 114.73 5,400 36.00 1,695 36.00 1,695 Cá nhân ICS Sau thời 8/2015 9 5 5 triển thị trường đồng gian 4 Huyện Kông Chro 344.19 16,200 159.35 7,500 159.35 7,500 Theo GL.HP4.C2 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở Huyện Đã ký hợp 114.73 5,400 31.87 1,500 31.87 1,500 Cá nhân ICS Sau thời 8/2015 9 5 0 hạ tầng Kông Chro đồng gian Theo GL.HP4.C2 Tư vấn Sinh kế và Phát Huyện Đã ký hợp 114.73 5,400 63.74 3,000 63.74 3,000 Cá nhân ICS Sau thời 8/2015 9 5 1 triển thị trường Kông Chro đồng gian Theo GL.HP4.C2 Tư vấn Giám sát đánh giá Huyện Đã ký hợp 114.73 5,400 63.74 3,000 63.74 3,000 Cá nhân ICS Sau thời 8/2015 9 5 3 và Quản lý thông tin Kông Chro đồng gian 5 Huyện Krông Pa 458.91 21,600 106.87 5,030 106.87 5,030 Theo GL.HP4.C2 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở Huyện Krông Đã ký hợp 114.73 5,400 42.49 2,000 42.49 2,000 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 6 hạ tầng Pa đồng gian Cán bộ nhà nước GL.HP4.C2 Tư vấn Sinh kế và Phát 114.73 5,400 chuyển sang 7 triển thị trường làm chuyên trách Theo GL.HP4.C2 Huyện Krông Đã ký hợp Tư vấn Kế hoạch, tài chính 114.73 5,400 42.49 2,000 42.49 2,000 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 8 Pa đồng gian Theo GL.HP4.C3 Huyện Krông Đã ký hợp Tư vấn Kế toán 114.73 5,400 21.88 1,030 21.88 1,030 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 0 Pa đồng gian 6 Huyện Mang Yang 229.46 10,800 95.61 4,500 95.61 4,500 Theo GL.HP4.C3 Tư vấn Sinh kế và Phát Huyện Mang 114.73 5,400 50.99 2,400 50.99 2,400 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 3 triển thị trường Yang gian Theo GL.HP4.C3 Tư vấn Giám sát đánh giá Huyện Mang 114.73 5,400 44.62 2,100 44.62 2,100 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9 4 5 và Quản lý thông tin Yang gian Các gói thầu thuộc KHLCNT năm 2015 II điều chỉnh giá gói thầu và thời gian lựa 37,492.06 1,764,665 33,679.92 1,585,236 chọn nhà thầu A Xây lắp 34,873.57 1,641,418 32,343.22 1,522,320 3 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) 1 Huyện Kbang 7,967.24 374,999 6,407.34 301,579 Đang trình thẩm định. Cầu bản liên hợp tràn Làm mới đường làng Tung, Sửa tên GL.HP3.W BTCT 4 nhịp 6,6m và 10/201 làng Gút đi xã Krong về Xã Krong 3,643.22 171,478 3,185.67 149,942 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 5 6 công trình 1 đường dẫn hai đầu 5 trung tâm huyện Kbang theo tên tràn. trong hồ sơ thiết kế Đang chờ đơn vị thiết Công trình có năng lực GL.HP1.W Kiên cố hóa kênh mương 10/201 kế điều Xã Kon Pne tưới 40 ha; kiên cố hóa 1,548.96 72,906 1,100.86 51,815 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 1 thủy lợi Đắk Tờ Kắt 5 chỉnh dự L=840m kênh BT toán và trình thẩm tra lại Công trình có năng lực GL.HP1.W Kiên cố hóa kênh mương tưới là 22 ha lúa nước; 10/201 Đang trình Xã Đăk Rong 1,419.87 66,830 1,028.64 48,416 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 2 thủy lợi Kon Lốc 1 kiên cố hóa 1.000m 5 thẩm định kênh Công trình có năng lực GL.HP1.W Kiên cố hóa kênh mương tưới 25 ha; Kiên cố 10/201 Đang trình Xã Krong 1,355.19 63,785 1,092.17 51,406 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 3 thủy lợi Đắk Nia hóa L=1.047m kênh 5 thẩm định BTCT 2 Huyện Kông Chro 7,788.44 366,584 7,451.44 350,722 BTXM loại B, nền Xây mới đường từ xã Kông Xã Kông GL.HP3.W =5,5m, W=3,5m, 10/201 Đang trình Yang (TL667) đi xã An Yang-Xã An 2,284.03 107,504 2,210.59 104,047 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 2 L=999,59m, 1 cống 5 thẩm định Trung, huyện Kông Chro Trung 75x75, L cống = 7,1m Xây mới đường từ TT xã GL.HP1.W 10/201 Đang trình An Trung đi làng Chiêu Xã An Trung BTXM loại B, L=630m 1,023.11 48,156 1,271.89 59,865 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 3 3 4 5 thẩm định Liêu GL.HP1.W Xây mới đường vào làng Xã Kông 10/201 Đang trình BTXM loại B, L=700m 1,390.81 65,462 974.65 45,875 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 3 3 5 Hra và làng Húp Yang 5 thẩm định Đang chờ đơn vị thiết GL.HP1.W 10/201 kế điều Xây mới Thuỷ lợi làng Vreh Xã Chư Krey BTCT, L=500m 1,139.17 53,618 1,245.11 58,604 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 3 3 6 5 chỉnh dự toán và trình thẩm tra lại GL.HP1.W Xây mới Kênh thuỷ lợi làng Xã Đăk Pơ Xây tường đầu đập; 10/201 Đang trình 1,005.34 47,319 815.54 38,386 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 3 3 7 Dy Rao Pho BTCT, L=554m 5 thẩm định Xây mới Nhà học 3 phòng GL.HP1.W Xã Đăk Tơ Nhà học 3 phòng và 10/201 Đang trình Trường Mầm non xã Đăk 945.98 44,525 933.66 43,945 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 3 3 8 Pang các hạng mục phụ 5 thẩm định Tơ Pang 3 Huyện Ia Pa 9,602.55 451,970 9,501.58 447,217 4 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) Đang chờ Đường tràn qua suối đơn vị thiết Tul dài 150m, rộng GL.HP3.W Đườngvào khu sản xuất xã 10/201 kế điều Xã Ia Tul 5m, BTXM kết hợp 3,718.95 175,042 4,364.02 205,404 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 5 5 3 Ia Tul 5 chỉnh dự với cống thoát nước toán và trình BTCT thẩm tra lại Đang chờ đơn vị thiết Kiên cố hóa kênh nội đồng Kiên cố L=647m, GL.HP1.W 10/201 kế điều và sửa chữa kênh chính Xã Ia Kdăm bxh= 30x40; sửa chữa 1,163.65 54,770 947.76 44,609 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 9 5 chỉnh dự TBĐ Ia Kdăm L= 1000m toán và trình thẩm tra lại L=630m, Bn=4m, GL.HP1.W Xây mới đường bê tông nội Bm=3m, mặt đường 10/201 Đang trình Xã Chư Mố 1,413.71 66,540 1,357.64 63,901 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 10 thôn Ama HLim 1 BTXM đá 2x4 mác 5 thẩm định 250 dày 18 cm GL.HP1.W Kiên cố hóa kênh TBĐ Ia L=850m, bxh = 10/201 Đang trình Xã Ia Tul 793.37 37,342 692.50 32,594 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 11 Tul 3 (30x50)cm 5 thẩm định Đang chờ Kiên cố hóa 1.000m đơn vị thiết Bê tông xi măng kênh GL.HP1.W kênh nội đồng; bxh= 10/201 kế điều nhánh cánh đồng trạm bơm Xã Ia Broắi 1,370.38 64,501 1,138.10 53,568 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 12 (30*50), bằng BT mac 5 chỉnh dự điện Ia Brơm 200 dày 8cm. toán và trình thẩm tra lại Đang chờ L= 640m; Bn=4m, đơn vị thiết GL.HP1.W Xây mới đường bê tông nội Bm=3m, mặt đường 10/201 kế điều Xã Ia Mrơn 1,142.50 53,775 1,001.56 47,141 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 4 3 13 thôn Đăk Chă BTXM đá 2x4 mác 5 chỉnh dự 250 dày 18 cm toán và trình thẩm tra lại 4 Huyện Krông Pa 5,251.35 247,169 4,939.11 232,472 Nâng cấp đường giao thông GL.HP3.W IaMLah-Đất BTXM; Loại B, 10/201 Đang trình liên xã vùng dự án IaMLah- 5,251.35 247,169 4,939.11 232,472 Công ty NCB Trước Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 6 6 4 Bằng L=2500m 5 thẩm định Đất Bằng, huyện Krông Pa 5 Huyện Mang Yang 4,263.99 200,696 4,043.75 190,330 Đường BTXM, L= GL.HP3.W Đường từ xã Lơ Pang đi xã 10/201 Đang trình Xã Lơ Pang 1650 m. Bn=5m, 3,539.52 166,597 3,268.59 153,845 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 5 6 5 Đăk Yă 5 thẩm định Bm=3,5m GL.HP1.W Sửa chữa công trình đập Đập BTCT, L=30m và 10/201 Đang trình Xã Lơ Pang 398.25 18,745 337.09 15,866 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 2 3 14 Đăk Chơ Mai kênh mương 5 thẩm định Đang trình thẩm định. Đường ống chính dài 6 Sửa tên GL.HP1.W Sửa chữa Hệ thống nước tự Xã Kon km, ống rẽ nhánh dài 10/201 326.22 15,355 438.07 20,619 Công ty SP Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2015 2 3 công trình 15 chảy làng Đăk Lă Chiêng 1,5km, các trụ vòi 5 theo tên (hoặc bể chứa) trong hồ sơ thiết kế 5 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) C. Tư vấn 2,618.50 123,247 1,336.70 62,915 Các gói thầu thuộc Hợp C.1 1,012.30 47,647 801.30 37,715 phần 3 1 BQLDA Tỉnh Gia Lai 1,012.30 47,647 801.30 37,715 Giám sát các nhà thầu Theo tiến Theo tiến Đang tổ thi công các công trình Theo Tư vấn giám sát cơ sở hạ 10/201 độ thi độ thi chức lựa GL.HP3.C1 Tỉnh Gia Lai cơ sở hạ tầng thuộc 983.00 46,268 781.30 36,774 Công ty CQS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 10/2015 tầng tỉnh Gia Lai 5 công các công các chọn nhà THP 1.1 và THP 3.1 gian công trình công trình thầu. của tỉnh Tập huấn Tuyển giảng viên và trợ Theo nhắc lại về GL.HP3.C2 giảng lớp Tập huấn tài Tỉnh Gia Lai 29.30 1,379 20.00 941 Cá nhân IC Sau thời 03 ngày 03 ngày quản lý tài chính kế toán gian chính và sử dụng phần Các gói thầu thuộc Hợp C.2 1,606.20 75,600 535.40 25,200 phần 4 1 Huyện Ia Pa 114.73 5,400 38.24 1,800 Đang tổ Theo GL.HP4.C1 Tư vấn Giám sát đánh giá chức lựa Huyện Ia Pa 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 1 và Quản lý thông tin chọn nhà gian thầu. 2 Huyện Kbang 458.91 21,600 152.97 7,200 Đang tổ Theo GL.HP4.C1 chức lựa Tư vấn Kế hoạch, tài chính Huyện Kbang 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 6 chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C1 Tư vấn Giám sát đánh giá chức lựa Huyện Kbang 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 7 và Quản lý thông tin chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C1 chức lựa Tư vấn Kế toán Huyện Kbang 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 8 chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C1 Tư vấn Nâng cao Năng lực chức lựa Huyện Kbang 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 9 và Truyền thông chọn nhà gian thầu. 3 Huyện Kông Chro 344.19 16,200 114.73 5,400 Đang tổ Theo GL.HP4.C2 Huyện Kông chức lựa Tư vấn Kế hoạch, tài chính 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 2 Chro chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C2 Huyện Kông chức lựa Tư vấn Kế toán 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 4 Chro chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C2 Tư vấn Nâng cao Năng lực Huyện Kông chức lựa 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 5 và Truyền thông Chro chọn nhà gian thầu. 4 Huyện Krông Pa 229.46 10,800 76.49 3,600 6 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) Đang tổ Theo GL.HP4.C2 Tư vấn Giám sát đánh giá Huyện Krông chức lựa 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 9 và Quản lý thông tin Pa chọn nhà gian thầu. Theo Đang tổ GL.HP4.C3 Tư vấn Nâng cao Năng lực Huyện Krông 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 chức lựa 1 và Truyền thông Pa gian chọn nhà 5 Huyện Mang Yang 458.91 21,600 152.97 7,200 Theo Đang tổ GL.HP4.C3 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở Huyện Mang 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 chức lựa 2 hạ tầng Yang gian chọn nhà Đang tổ Theo GL.HP4.C3 Huyện Mang chức lựa Tư vấn Kế hoạch, tài chính 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 4 Yang chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C3 Huyện Mang chức lựa Tư vấn Kế toán 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 6 Yang chọn nhà gian thầu. Đang tổ Theo GL.HP4.C3 Tư vấn Nâng cao Năng lực Huyện Mang chức lựa 114.73 5,400 38.24 1,800 Cá nhân ICS Sau thời 9/2015 9/2015 9/2015 9/2015 10/2015 9 3 7 và Truyền thông Yang chọn nhà gian thầu. Các gói thầu bổ sung thuộc KHLCNT III 2,191.25 103,137 năm 2015 C Tư vấn 2,191.25 103,137 C.1 Các gói thầu thuộc Hợp phần 3 2,191.25 103,137 1 Ban QLDA tỉnh 2,191.25 103,137 Khảo sát, thiết kế, lập Tư vấn khảo sát, thiết kế, Tỉnh, 05 Báo cáo KTKT các lập Báo cáo KTKT các huyện và 25 10/201 GL.HP3.C6 công trình CSHT năm 2,053.17 96,638 Công ty CQS Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2016 2 công trình CSHT năm 2016 xã trong vùng 5 2016 thuộc THP 1.1 và của tỉnh Gia Lai dự án THP 3.1 của tỉnh Thẩm tra dự toán, báo Tư vấn thẩm tra dự toán, Tỉnh, 05 cáo KTKT các công báo cáo KTKT các công huyện và 25 10/201 GL.HP3.C7 trình CSHT năm 2016 138.08 6,499 Công ty CQS Sau Trọn gói 10/2015 10/2015 10/2015 10/2015 11/2015 11/2016 1 trình CSHT năm 2016 của xã trong vùng 5 thuộc THP 1.1 và THP tỉnh Gia Lai dự án 3.1 của tỉnh GHI CHÚ Tỉ giá quy đổi 1USD = 21.246 VND (Tính theo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2014 của BTC) Ký hiệu các phương pháp đấu thầu mua sắm: SP: Phương pháp chào hàng cạnh tranh CQS: Phương pháp tuyển chọn tư vấn dựa trên năng lực của tư vấn NCB: Phương pháp đấu thầu cạnh tranh trong nước 7 Kế hoạch các gói thầu năm 2015 đã phê Kế hoạch các gói thầu Giá trị hợp đồng duyệt tại Quyết định năm 2015 xin đề nghị đối với các gói đã Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) số 365/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung ký Hợp đồng Loại Nhà thầu P/pháp Số thứ tự ngày 23/4/2015 (Hãng kiểm tra Hình và Ký hiệu Phương Địa điểm hoặc cá của nhà thức Thời gian Thời gian gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu pháp Ghi chú thực hiện nhân tài trợ hợp Báo cáo thực hiện thực hiện của tiểu dự đấu thầu Ban Nộp Đề hoặc (trước/ đồng Mời đánh giá Dự thảo HĐ theo HĐ sau án Triệu Triệu Cộng hành Hồ xuất / hồ Chấm Ký hợp USD Triệu VNĐ USD USD sau) quan cho vào Hợp KHLCNT điều VNĐ VNĐ đồng) sơ mời sơ dự thầu đồng tâm danh đồng đã được chỉnh, bổ thầu thầu sách ngắn phê duyệt sung (tháng) (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) (17) (18) (19) (20) ICS: Tuyển chọn tư vấn cá nhân 8 9 10 11 12 13 14 15 16